Vận chuyển hàng không bây giờ rất phồn thịnh, và linh động xử lý vận chuyển đi nhanh hay đi chậm, đi số lượng ít số lượng nhiều, và vận chuyển hàng không mà chúng tôi sẽ nói đến ở chủ đề này, vận chuyển hàng không là gì? Các tiêu chí thủ tục, cũng như các hàng hóa được vận chuyển đường bay ra sao, chúng ta cùng làm rõ các vướng mắc trên như sau:
NỘI DUNG CHÍNH
Vận chuyển hàng không là gì
Vận chuyển hàng không là quá trình quản lý và điều phối các hoạt động vận chuyển đường bay để đảm bảo việc vận chuyển hàng hoá và hành khách diễn ra hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Các hoạt động trong vận chuyển g hàng không bao gồm lập kế hoạch vận chuyển, quản lý kho hàng, đóng gói và bảo vệ hàng hoá, quản lý thông tin vận chuyển và theo dõi quá trình vận chuyển.
Trong quá trình vận chuyển hàng không, các đơn vị vận chuyển hàng hoá và hành khách sẽ liên kết với các đối tác logistics để đảm bảo việc vận chuyển được thực hiện hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Các đối tác logistics này bao gồm các hãng tàu bay, công ty quản lý kho hàng, đơn vị vận chuyển đường bộ và đơn vị cung cấp dịch vụ logistics khác.
Vận chuyển hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự liên kết và thông suốt của chuỗi cung ứng và đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong thời gian ngắn nhất có thể.
Những hàng hóa được vận chuyển hàng không
Các hàng hóa được vận chuyển hàng không có thể bao gồm:
Hàng tiêu dùng
Thực phẩm, thức uống, quần áo, giày dép, đồ dùng gia đình, sản phẩm làm đẹp, phụ kiện điện tử, sách báo tạp chí và nhiều thứ khác.
Hàng hóa công nghiệp
Máy móc, thiết bị điện tử, linh kiện điện tử, đồ gốm sứ, đồ thủ công mỹ nghệ, đồ nội thất, sản phẩm văn phòng phẩm và nhiều thứ khác.
Hàng hóa y tế
Thuốc, vật tư y tế, dụng cụ y tế, máy móc y tế, vật tư tiêu hao y tế và nhiều thứ khác.
Hàng hóa giá trị cao
Vàng, bạc, kim cương, chứng khoán, tiền mặt và nhiều thứ khác.
Hàng hóa nguy hiểm
Hóa chất, thuốc nổ, pin lithium, vật liệu phóng xạ và nhiều thứ khác.
Hàng hóa thể thao
Đồ dùng thể thao, quần áo và giày dép thể thao, thiết bị thể thao và nhiều thứ khác.
Hàng hóa động vật
Thú nuôi, sản phẩm từ động vật, mẫu vật động vật và nhiều thứ khác.
Tuy nhiên, các quy định và hạn chế cụ thể về các loại hàng hóa được phép vận chuyển hàng không có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia và từng hãng hàng không.
Thuật ngữ dùng trong logistics vận chuyển hàng không
Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong logistics vận chuyển hàng không:
- Air waybill (AWB): là vận đơn hàng không, là tài liệu quan trọng cho các hoạt động vận chuyển hàng không, nó chứa thông tin về người gửi, người nhận, loại hàng hóa, số lượng, trọng lượng và giá trị hàng hóa.
- Cargo agent: là đại lý hàng hóa, là một công ty hoặc tổ chức được ủy quyền để tư vấn và thực hiện các hoạt động vận chuyển hàng hóa đến đích.
- Freight forwarder: là công ty vận chuyển hàng hóa, hoạt động như một trung gian giữa người gửi hàng và hãng vận chuyển, với chức năng đảm bảo việc vận chuyển hàng hóa được diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
- Customs clearance: là quá trình thông quan hải quan, bao gồm các hoạt động kiểm tra, đánh giá và xử lý các loại thuế, phí và giấy tờ cần thiết để cho phép hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu.
- Ground handling: là các hoạt động xử lý hàng hóa trên mặt đất, bao gồm các hoạt động bốc xếp, đóng gói, lưu kho, giao nhận và xử lý hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Air cargo terminal: là trung tâm hàng không, nơi chuyển giao, lưu trữ và xử lý hàng hóa, đồng thời cung cấp các dịch vụ liên quan đến vận chuyển hàng không.
- Transit time: là thời gian để hàng hóa di chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đích, bao gồm thời gian xử lý, chờ đợi, vận chuyển trên không và trên mặt đất.
- Carrier: là hãng hàng không, là nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.
- Flight schedule: là lịch trình chuyến bay, bao gồm các thông tin về thời gian khởi hành, đến nơi, thời gian bay và số hiệu chuyến bay.
- ULD (Unit Load Device): là thiết bị đóng gói hàng hóa đơn vị, bao gồm các loại pallet, container và túi chứa hàng. ULD giúp tối ưu hóa không gian vận chuyển trên máy bay và giảm thiểu các rủi ro về an toàn hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Dangerous goods: là hàng hóa nguy hiểm, bao gồm các loại chất độc hại, chất nổ, chất dễ cháy, chất oxy hóa và các loại hàng hóa có thể gây nguy hiểm cho con người hoặc môi trường trong quá trình vận chuyển.
- Perishable goods: là hàng hóa dễ thối rữa, bao gồm các loại thực phẩm, hoa tươi, thuốc y tế và sản phẩm dược phẩm. Vận chuyển hàng hóa dễ thối rữa yêu cầu các điều kiện đặc biệt để đảm bảo chất lượng của hàng hóa không bị ảnh hưởng.
- Consolidation: là quá trình tổng hợp hàng hóa từ nhiều nguồn khác nhau vào cùng một lô hàng để tiết kiệm chi phí vận chuyển.
- Deconsolidation: là quá trình tách lô hàng đóng gói chung thành các lô hàng nhỏ hơn để phân phối đến các địa điểm khác nhau.
Airline pallet: là pallet được sử dụng để đóng gói hàng hóa trên máy bay, được thiết kế đặc biệt để có thể chịu được sức nặng và đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Air waybill (AWB): là tài liệu vận chuyển hàng hóa trên đường hàng không, thể hiện các thông tin về người gửi, người nhận, hàng hóa, thời gian vận chuyển, giá cước và các điều khoản vận chuyển khác.
- Customs clearance: là quá trình xử lý hải quan cho các hàng hóa nhập khẩu hoặc xuất khẩu, bao gồm các thủ tục về kiểm tra, khai báo và nộp thuế hải quan.
- Transit time: là thời gian vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến, bao gồm cả thời gian dừng trung chuyển nếu có.
- Cargo terminal: là nơi đóng gói, xếp dỡ và lưu trữ hàng hóa tại sân bay, được quản lý bởi các công ty logistics hoặc các nhà khai thác sân bay.
- Capacity: là khả năng vận chuyển hàng hóa trên một chuyến bay hoặc một loại máy bay cụ thể, được tính bằng trọng lượng hoặc thể tích của hàng hóa.
- Load factor: là tỷ lệ giữa trọng lượng hoặc thể tích của hàng hóa thực tế được vận chuyển và tổng khả năng của máy bay, thể hiện mức độ sử dụng hiệu quả của tài nguyên vận chuyển.
- Handling fee: là phí xử lý hàng hóa tại sân bay, bao gồm các chi phí liên quan đến xếp dỡ, đóng gói và vận chuyển hàng hóa.
- Insurance: là bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển, được cung cấp bởi các công ty bảo hiểm để đảm bảo an toàn cho hàng hóa và giảm thiểu các rủi ro trong quá trình vận chuyển.
- Carrier: là nhà vận chuyển hàng hóa trên đường hàng không, bao gồm các hãng hàng không và các công ty logistics.
- Air charter: là dịch vụ thuê máy bay riêng để vận chuyển hàng hóa hoặc người trên đường hàng không, thường được sử dụng cho các hàng hóa quý, cồng kềnh hoặc cần giao hàng gấp.
- Dangerous goods: là hàng hóa nguy hiểm, có thể gây nguy hiểm cho môi trường hoặc an toàn bay. Các loại hàng hóa này cần được đóng gói và vận chuyển đúng quy định, và có các hạn chế và điều kiện đặc biệt khi vận chuyển.
- ULD (Unit Load Device): là thiết bị đóng gói hàng hóa tại sân bay, bao gồm các pallet, container hoặc bao đựng hàng hóa, giúp cho quá trình xếp dỡ, vận chuyển và lưu trữ hàng hóa trên máy bay trở nên dễ dàng hơn.
- Transit point: là điểm trung chuyển hàng hóa trong quá trình vận chuyển, thường là sân bay hoặc các trung tâm logistics quốc tế.
- Routing: là lộ trình vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến, bao gồm các điểm trung chuyển và các phương tiện vận chuyển được sử dụng.
- ETD (Estimated Time of Departure): là thời điểm dự kiến khởi hành của máy bay, thường được ghi trên Air waybill hoặc các tài liệu liên quan.
- ETA (Estimated Time of Arrival): là thời điểm dự kiến đến nơi đến của máy bay, thường được cập nhật trên các hệ thống theo dõi hàng hóa hoặc thông báo trực tiếp cho khách hàng.
- Freight forwarder: là công ty chuyên cung cấp dịch vụ logistics vận chuyển hàng hóa trên đường hàng không, bao gồm các hoạt động như đóng gói, xếp dỡ, khai báo hải quan và vận chuyển hàng hóa đến điểm đến.
- Flight number: là mã số chuyến bay, thường được ghi trên vé máy bay hoặc các tài liệu liên quan để nhận dạng chuyến bay cụ thể.
- AWB (Air waybill): là vận đơn hàng hóa trên đường hàng không, là tài liệu chứng từ quan trọng để ghi nhận thông tin về hàng hóa, người gửi, người nhận và các thông tin khác liên quan đến quá trình vận chuyển.
- Customs clearance: là quá trình thủ tục hải quan để cho phép hàng hóa được nhập khẩu hoặc xuất khẩu qua đường hàng không, bao gồm các thủ tục liên quan đến khai báo hải quan, kiểm tra hàng hóa và đóng thuế hải quan.
- IATA (International Air Transport Association): là Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế, đại diện cho các hãng hàng không và công ty vận tải hàng không trên toàn thế giới, cung cấp các tiêu chuẩn và quy định về vận chuyển hàng hóa trên đường hàng không.
- CFS (Container Freight Station): là trạm xếp dỡ hàng hóa tại sân bay, nơi các container hoặc pallet được xếp dỡ và gom chung vào một vị trí trước khi được chuyển đến máy bay.
- Airline agent: là đại diện của hãng hàng không tại các sân bay, có nhiệm vụ giải quyết các thủ tục liên quan đến vận chuyển hàng hóa và các yêu cầu của khách hàng.
- Airline tracking: là công nghệ theo dõi hàng hóa trên đường hàng không, cho phép khách hàng và các đối tác logistics có thể theo dõi quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến.
- Cargo terminal: là trạm hàng hóa tại sân bay, nơi các hàng hóa được xếp dỡ, lưu trữ và quản lý trước khi được vận chuyển lên máy bay.
- Loadmaster: là người chịu trách nhiệm về việc sắp xếp và phân bổ trọng lượng hàng hóa trên máy bay để đảm bảo an toàn cho chuyến bay.
- Dangerous goods: là hàng hóa nguy hiểm, có khả năng gây hại cho con người, môi trường hoặc tài sản nếu không được vận chuyển và xử lý đúng cách. Các hàng hóa nguy hiểm phải được đóng gói và vận chuyển theo các quy định nghiêm ngặt.
- Air charter: là dịch vụ thuê máy bay riêng để vận chuyển hàng hóa hoặc người trên đường hàng không.
- Consolidation: là quá trình gom chung hàng hóa từ nhiều nguồn khác nhau để tối ưu hóa quá trình vận chuyển.
- Air cargo pallet: là pallet được thiết kế đặc biệt để sử dụng trên máy bay, giúp dễ dàng xếp dỡ và di chuyển hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- ULD (Unit Load Device): là thiết bị chứa hàng hóa được sử dụng để vận chuyển hàng hóa trên đường hàng không, bao gồm các pallet, container hoặc bao.
- Transit time: là thời gian mà hàng hóa mất để vận chuyển từ điểm xuất phát đến điểm đến, bao gồm cả thời gian đợi và thủ tục tại sân bay.
- Freight forwarder: là đại lý vận tải hàng hóa, có nhiệm vụ sắp xếp quá trình vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đến, bao gồm các thủ tục hải quan, đóng gói và lưu trữ hàng hóa.
- Air cargo insurance: là dịch vụ bảo hiểm hàng hóa trên đường hàng không, bảo vệ khách hàng khỏi các rủi ro trong quá trình vận chuyển, bao gồm mất mát, hư hỏng hoặc chậm trễ.
- Air cargo rate: là giá cước vận chuyển hàng hóa trên đường hàng không, được tính dựa trên trọng lượng, kích thước, quãng đường và loại hàng hóa.
Ngoài ra, sẽ có những thuật ngữ chuyên môn khác trong vận chuyển hàng không trong lĩnh vực Logistics do đó bạn có thể tham khảo thêm ở nhiều trang khác liên quan.
Quy trình gửi hàng hóa đi hàng không logistics
Quy trình gửi hàng hóa đi đường hàng không logistics thường bao gồm các bước sau đây:
- Tìm kiếm và chọn đại lý vận chuyển hàng hóa (freight forwarder): Khách hàng sẽ tìm kiếm và lựa chọn đại lý vận chuyển hàng hóa để tư vấn và cung cấp các dịch vụ liên quan đến vận chuyển hàng hóa.
- Đăng ký đơn hàng: Khách hàng sẽ đăng ký đơn hàng với đại lý vận chuyển hàng hóa. Đơn hàng sẽ bao gồm thông tin về hàng hóa, số lượng, trọng lượng, kích thước, giá trị và địa điểm nhận và giao hàng.
- Chuẩn bị hàng hóa: Sau khi đăng ký đơn hàng, khách hàng sẽ chuẩn bị hàng hóa theo quy định về đóng gói và bảo quản để đảm bảo an toàn và tiện lợi trong quá trình vận chuyển.
- Vận chuyển đến kho chuyển phát: Khách hàng sẽ vận chuyển hàng hóa đến kho chuyển phát của đại lý vận chuyển hàng hóa hoặc các bến xe, bãi tập kết hàng hóa để đóng gói và sắp xếp hàng hóa vào các pallet hoặc container.
- Đóng gói và kiểm tra hàng hóa: Đại lý vận chuyển hàng hóa sẽ tiến hành đóng gói và kiểm tra hàng hóa để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển. Hàng hóa sẽ được đóng gói theo tiêu chuẩn và quy định của từng hãng hàng không.
- Đăng ký và thanh toán: Đại lý vận chuyển hàng hóa sẽ tiến hành đăng ký và thanh toán các khoản phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa trên đường hàng không, bao gồm cả giá cước, phí đóng gói, phí lưu kho và các khoản phí khác.
- Vận chuyển hàng hóa: Sau khi hoàn tất các thủ tục đăng ký và thanh toán, đại lý vận chuyển hàng hóa sẽ tiến hành vận chuyển hàng hóa đến sân bay, nơi hàng hóa sẽ được chuyển lên máy bay và vận chuyển đến điểm đến.
- Nhận hàng: Sau khi hàng hóa đến điểm đến, khách hàng sẽ tiến hành thủ tục hải quan và nhận hàng hóa tại cảng hàng hoặc kho hàng tại điểm đến.
Trong quá trình chuyển hàng hóa đi đường hàng không, còn có một số bước khác như sau:
- Theo dõi và báo cáo tình trạng vận chuyển hàng hóa: Đại lý vận chuyển hàng hóa sẽ theo dõi và cập nhật tình trạng vận chuyển hàng hóa, bao gồm thời gian xuất phát, thời gian đến điểm đến, tình trạng hàng hóa và các thông tin khác.
- Giải quyết các vấn đề phát sinh: Trong quá trình vận chuyển, có thể xảy ra các vấn đề như mất mát, hư hỏng hoặc chậm giao hàng. Đại lý vận chuyển hàng hóa sẽ giải quyết các vấn đề này và tìm cách hỗ trợ khách hàng để giải quyết các tình huống bất ngờ.
- Đánh giá chất lượng dịch vụ: Sau khi hoàn tất quá trình vận chuyển hàng hóa, khách hàng sẽ đánh giá chất lượng dịch vụ của đại lý vận chuyển hàng hóa để cải thiện chất lượng dịch vụ trong tương lai.
Tùy thuộc vào từng quy trình và yêu cầu cụ thể của từng đơn hàng, quy trình gửi hàng hóa đi đường hàng không logistics có thể có sự khác biệt nhất định. Tuy nhiên, các bước cơ bản như đã đề cập ở trên sẽ là những bước cơ bản để vận chuyển hàng hóa đi đường hàng không.
MỌI CHI TIẾT CẦN ĐƠN VỊ FORWARDER VẬN CHUYỂN HÀNG KHÔNG CHUYÊN NGHIỆP: